Tình hình giá cả thị trường tỉnh Bắc Giang tháng 9 năm 2022
Theo số liệu của Cục Thống kê tỉnh Bắc Giang, chỉ số giá tiêu dùng toàn tỉnh tháng 9/2022 tăng 1,31% so với tháng trước và tăng 3,95% so với bình quân cùng kỳ. Tổng mức bán lẻ hàng hóa, dịch vụ tháng 9 ước đạt 3.510 tỷ đồng, tăng 2,1% so với tháng trước; cộng dồn 9 tháng đầu năm ước đạt 29.315 tỷ đồng, tăng 20,3% so với cùng kỳ; đạt 80,3% so với kế hoạch năm. Trong đó: Tổng mức bán lẻ hàng hoá tháng 9 ước đạt 3.162 tỷ đồng, tăng 2,1% so với tháng trước; cộng dồn 9 tháng đầu năm ước đạt 26.617 tỷ đồng,3w tăng 20,3% so với cùng kỳ. Doanh thu dịch vụ tháng 9 ước đạt 348 tỷ đồng, tăng 1,8% so với tháng trước; cộng dồn 9 tháng đầu năm ước đạt 2.698 tỷ đồng, tăng 20,6% so cùng kỳ.
GIÁ BÁN LẺ MỘT SỐ MẶT HÀNG THIẾT YẾU
Trên thị trường tỉnh Bắc Giang tháng 9 năm 2022
STT |
Mặt hàng |
ĐVT |
Tháng trước (kỳ trước) |
Tháng báo cáo |
Mức tăng giảm |
1 |
Gạo khang dân |
đ/kg |
14.500 |
14.500 |
- |
2 |
Gạo PC |
đ/kg |
16.000 |
16.000 |
- |
3 |
Gạo tám thơm |
đ/kg |
16.000-20.000 |
16.000-20.000 |
- |
4 |
Gạo nếp |
đ/kg |
28.000-35.000 |
28.000-35.000 |
- |
5 |
Đậu xanh loại I |
đ/kg |
56.000 |
56.000 |
- |
6 |
Thịt lợn ba chỉ |
đ/kg |
120-150.000 |
110-140.000 |
-10.000 |
7 |
Thịt lợn sấn mông |
đ/kg |
110-130.000 |
100-120.000 |
-10.000 |
8 |
Cá quả 1kg/con trở lên |
đ/kg |
115.000 |
115.000 |
- |
9 |
Gà ta 1kg trở lên (gà lông) |
đ/kg |
80.000 |
80.000 |
- |
10 |
Thịt bò |
đ/kg |
260.000 |
260.000 |
- |
11 |
Đường RE |
đ/kg |
18.000 |
18.000 |
- |
12 |
Sữa hộp đặc nhãn Ông thọ |
đ/hộp |
20.000 |
20.000 |
- |
13 |
Dầu ăn Neptuyn |
đ/lít |
50.000 |
50.000 |
- |
14 |
Muối iốt tinh |
đ/kg |
6.000 |
6.000 |
- |
15 |
Muối iốt Hải Châu 250g/túi |
đ/túi |
4.500 |
4.500 |
- |
16 |
Mỳ chính AJNOMTO 1kg/túi |
đ/túi |
62.000 |
62.000 |
- |
17 |
Nước mắm Nam ngư |
đ/chai |
20.500 |
20.500 |
- |
18 |
Trứng vịt |
đ/quả |
3.000 |
3.000 |
- |
19 |
Trứng gà ta |
đ/quả |
3.500 |
3.500 |
- |
20 |
Giấy tập kẻ ngang loại 72 trang |
đ/tập |
7.000 |
7.000 |
- |
22 |
Xà phòng ômô |
đ/túi |
48.000 |
48.000 |
- |
21 |
Xăng RON 95-IV |
đ/lít |
25.340 |
23.260 |
-2.080 |
23 |
Xăng sinh học E5 RON 92-II |
đ/lít |
23.720 |
21.780 |
-1.940 |
24 |
Dầu Điêzen 0,001S-V |
đ/kg |
25.730 |
24.510 |
-1.220 |
25 |
Dầu hỏa |
đ/lít |
24.050 |
22.440 |
-1.610 |
26 |
Gas (loại 12kg/bình) |
đ/bình |
420.000 |
410.000 |
-10.000 |
BGP