Danh sách cấp thẻ Giám định viên Tư pháp năm 2024
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Tình trạng |
Lĩnh vực giám định |
Ngày, tháng, năm bổ nhiệm |
Cơ quan hoặc địa chỉ nơi cư trú |
Số thẻ |
Quyết định công nhận |
|
CT |
KN |
||||||||
1 |
Trương Công Đại |
03/12/1975 |
|
x |
Môi trường |
24/12/2010 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
190001/GĐVTP/UBND-BG |
Quyết định 1692/QĐ-UBND ngày 11/8/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh
|
2 |
Lê Ngọc Quang |
27/12/1970 |
|
x |
Hoạt động xây dựng |
24/12/2010 |
Sở Xây dựng |
190002/GĐVTP/UBND-BG |
|
3 |
Nguyễn Tiến Hữu |
05/7/1976 |
|
x |
Hoạt động xây dựng |
24/12/2010 |
190003/GĐVTP/UBND-BG |
||
4 |
Thân Ngọc Thắng |
23/9/1976 |
x |
|
Kỹ thuật hình sự |
03/11/2006 |
Công an tỉnh |
190004/GĐVTP/UBND-BG |
|
5 |
Nguyễn Minh Ngọc |
10/4/1977 |
x |
|
Kỹ thuật hình sự |
15/5/2008 |
190005/GĐVTP/UBND-BG |
||
6 |
Chu Anh Tuấn |
13/11/1983 |
x |
|
Kỹ thuật hình sự |
26/8/2010 |
190006/GĐVTP/UBND-BG |
||
7 |
Phạm Hữu Nam |
03/11/1983 |
x |
|
Kỹ thuật hình sự |
26/8/2010 |
190007/GĐVTP/UBND-BG |
||
8 |
Nguyễn Văn Tuyến |
30/9/1985 |
x |
|
Kỹ thuật hình sự |
28/10/2014 |
190008/GĐVTP/UBND-BG |
||
9 |
Hoàng Xuân Phú |
15/9/1980 |
x |
|
Kỹ thuật hình sự |
28/10/2014 |
190009/GĐVTP/UBND-BG |
||
10 |
Đoàn Anh Đông |
25/7/1987 |
x |
|
Kỹ thuật hình sự và Pháp y |
28/10/2014 |
190010/GĐVTP/UBND-BG |
||
11 |
Phạm Thị Thùy Linh |
26/10/1987 |
x |
|
Kỹ thuật hình sự |
30/9/2015 |
190011/GĐVTP/UBND-BG |
||
12 |
Cao Xuân Thành |
27/8/1983 |
x |
|
Kỹ thuật hình sự |
12/7/2016 |
190012/GĐVTP/UBND-BG |
||
13 |
Nguyễn Văn Đoàn |
14/10/1989 |
x |
|
Pháp y |
12/7/2016 |
190013/GĐVTP/UBND-BG |
||
14 |
Ngô Văn Bộ |
05/6/1977 |
x |
|
Pháp y |
27/7/2018 |
190014/GĐVTP/UBND |
||
15 |
Trần Văn Đông |
10/9/1983 |
x |
|
Pháp y |
15/10/2018 |
190015/GĐVTP/UBND-BG |
||
16 |
An Hồng Quỳnh |
04/11/1981 |
x |
|
Kỹ thuật hình sự |
27/10/2020 |
190016/GĐVTP/UBND-BG |
||
17 |
Nguyễn Văn Vượng |
11/11/1994 |
x |
|
Kỹ thuật hình sự |
27/10/2020 |
190017/GĐVTP/UBND-BG |
||
18 |
Trần Văn Sơn |
18/9/1994 |
x |
|
Kỹ thuật hình sự |
27/10/2020 |
190018/GĐVTP/UBND |
||
19 |
Lê Hồng Việt |
12/0/1987 |
|
x |
Kỹ thuật viễn thông |
24/12/2010 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
190019/GĐVTP/UBND-BG |
|
20 |
Nguyễn Quang Tuấn |
24/4/1981 |
|
x |
Công nghệ thông tin |
24/12/2010 |
190020/GĐVTP/UBND-BG |
||
21 |
Trương Quang Ngọc |
06/4/1964 |
x |
|
Pháp y |
16/4/1999 |
Trung tâm Pháp y Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang |
190021/GĐVTP/UBND-BG |
|
22 |
Lương Ngọc Thái |
08/5/1973 |
x |
|
Pháp y |
26/11/2014 |
190022/GĐVTP/UBND-BG |
||
23 |
Vi Văn Tài |
14/01/1990 |
x |
|
Pháp y |
04/4/2019 |
190023/GĐVTP/UBND-BG |
||
24 |
Chu Duy Hưng |
16/01/1991 |
x |
|
Pháp y |
04/4/2019 |
190024/GĐVTP/UBND-BG |
||
25 |
Lục Văn Hiện |
05/7/1985 |
x |
|
Pháp y |
04/4/2019 |
190025/GĐVTP/UBND-BG |
||
26 |
Trịnh Xuân Tuấn |
16/3/1969 |
x |
|
Pháp y tâm thần |
10/9/2003 |
Bệnh viện Tâm thần tỉnh Bắc Giang |
190026/GĐVTP/UBND-BG |
|
27 |
Lê Minh Tuấn |
10/8/1968 |
x |
|
Pháp y tâm thần |
10/9/2003 |
190027/GĐVTP/UBND-BG |
||
28 |
Phan Đình Oánh |
05/6/1962 |
|
x |
Văn hóa nghệ thuật |
10/9/2003 |
Phó Hiệu trưởng Trường Trung cấp VHTT&DL |
190028/GĐVTP/UBND-BG |
|
29 |
Ngô Văn Chương |
04/3/1971 |
|
x |
Tài chính - kế toán |
24/12/2010 |
Sở Tài chính |
190029/GĐVTP/UBND-BG |
|
30 |
Lê Thị Mai |
20/12/1969 |
|
x |
Tài chính |
03/3/2022 |
Sở Tài chính
|
190030/GĐVTP/UBND-BG |
Quyết định số 304/QĐ-UBND ngày 03/3/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh |
31 |
Nguyễn Thị Huệ |
24/01/1980 |
|
x |
Tài chính |
03/3/2022 |
190031/GĐVTP/UBND-BG |
||
32 |
Đào Thị Nhung |
27/11/1978 |
|
x |
Tài chính |
03/3/2022 |
190032/GĐVTP/UBND-BG |
||
33 |
Nguyễn Thế Trung |
07/10/1987 |
|
x |
Tài chính |
03/3/2022 |
190033/GĐVTP/UBND-BG |
||
34 |
Nguyễn Việt Dũng |
23/01/1980 |
|
x |
Tài chính |
03/3/2022 |
190034/GĐVTP/UBND-BG |
||
35 |
Vũ Huy Hoàng Dương |
28/01/1979 |
|
x |
Tài chính |
03/3/2022 |
190035/GĐVTP/UBND-BG |
||
36 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
10/4/1982 |
|
x |
Tài chính |
03/3/2022 |
190036/GĐVTP/UBND-BG |
||
37 |
Đặng Thị Vân Hồng |
24/5/1972 |
|
x |
Nội dung thông tin trên mạng |
31/01/2023 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
190037/GĐVTP/UBND-BG |
Quyết định số 134/QĐ-UBND ngày 31/01/2023 của Chủ tịch UBND tỉnh |
38 |
Nguyễn Trí Cương |
05/3/1987 |
x |
|
Pháp y |
02/01/2021 |
Công an tỉnh |
190037/GĐVTP/UBND-BG |
Quyết định số 01/QĐ-UBND ngày 02/01/2024 của Chủ tịch UBND tỉnh |