Bảng giờ tàu khách tại Bắc Giang
1. Tuyến Hà Nội đi Đồng Đăng và Đồng Đăng đi Hà Nội
TUYẾN HÀ NỘI - ĐỒNG ĐĂNG
|
|||||||||
CHIỀU HÀ NỘI ĐI ĐỒNG ĐĂNG
|
CHIỀU ĐỒNG ĐĂNG ĐI HÀ NỘI
|
||||||||
Mác tàu
|
MR1
|
ĐĐ5
|
Mác tàu
|
MR2
|
ĐĐ6
|
||||
Tên ga
|
Đến
|
Đi
|
Đến
|
Đi
|
Tên ga
|
Đến
|
Đi
|
Đến
|
Đi
|
Hà Nội
|
|
|
|
7.05 |
Đồng Đăng
|
|
1.55 |
|
15.30 |
Long Biên
|
|
|
7.13 |
7.16 |
Lạng Sơn
|
|
|
15.48 |
15.50 |
Gia Lâm
|
|
21.20 |
7.24 |
7.30 |
Đồng Mỏ
|
|
|
16.39 |
16.41 |
Yên Viên
|
|
|
7.41 |
7.43 |
Bắc Lệ
|
|
|
17.18 |
17.20 |
Từ Sơn
|
|
|
7.51 |
7.53 |
Phố Vị
|
|
|
17.34 |
17.36 |
Lim
|
|
|
8.01 |
8.03 |
Kép
|
|
|
18.03 |
18.05 |
Bắc Ninh
|
|
|
8.10 |
8.12 |
BẮC GIANG |
4.33 |
4.36 |
18.26 |
18.28 |
Sen Hồ
|
|
|
8.25 |
8.27 |
Sen Hồ
|
|
|
18.40 |
18.42 |
BẮC GIANG |
22.11 |
22.14 |
8.38 |
8.40 |
Bắc Ninh
|
|
|
18.55 |
18.57 |
Kép
|
|
|
9.00 |
9.02 |
Lim
|
|
|
19.04 |
19.06 |
Phố Vị
|
|
|
9.26 |
9.28 |
Từ Sơn
|
|
|
19.16 |
19.18 |
Bắc Lệ
|
|
|
9.42 |
9.44 |
Yên Viên
|
|
|
19.28 |
19.30 |
Đồng Mỏ
|
|
|
10.19 |
10.21 |
Gia Lâm
|
|
|
19.43 |
19.46 |
Lạng Sơn
|
|
|
11.18 |
11.20 |
Long Biên
|
|
|
19.54 |
19.57 |
Đồng Đăng
|
0.55 |
|
11.40 |
|
Hà Nội
|
|
|
20.05 |
|
1. Tuyến Yên Viên đi Hạ Long và Hạ Long đi Yên Viên
TUYẾN YÊN VIÊN - HẠ LONG
|
|||||
CHIỀU YÊN VIÊN ĐI HẠ LONG
|
CHIỀU HẠ LONG ĐI YÊN VIÊN
|
||||
Mác tàu
|
51501
|
Mác tàu
|
51502
|
||
Tên ga
|
Đến
|
Đi
|
Tên ga
|
Đến
|
Đi
|
Yên Viên
|
|
4.55 |
Hạ Long
|
|
13.40 |
Từ Sơn
|
5.07 |
5.15 |
Yên Cư
|
14.09 |
14.11 |
Lim
|
5.27 |
5.29 |
Bàn Cờ
|
14.51 |
14.53 |
Bắc Ninh
|
5.40 |
5.43 |
Uông Bí
|
15.01 |
15.03 |
Thị Cầu
|
5.53 |
5.55 |
Yên Dưỡng
|
15.15 |
15.17 |
Sen Hồ
|
6.09 |
6.11 |
Mạo Khê
|
15.38 |
16.08 |
BẮC GIANG |
6.27 |
6.32 |
Đông Triều
|
16.26 |
16.28 |
Phố Tráng
|
6.50 |
6.52 |
Chí Linh
|
16.53 |
16.55 |
Kép
|
7.09 |
7.39 |
Cẩm Lý
|
17.16 |
17.18 |
Bảo Sơn
|
7.58 |
8.00 |
Lan Mẫu
|
17.38 |
17.43 |
Lan Mẫu
|
8.19 |
8.24 |
Bảo Sơn
|
18.02 |
18.04 |
Cẩm Lý
|
8.44 |
8.46 |
Kép
|
18.22 |
18.52 |
Chí Linh
|
9.07 |
9.09 |
Phố Tráng
|
19.08 |
19.11 |
Đông Triều
|
9.34 |
9.36 |
BẮC GIANG |
19.28 |
19.41 |
Mạo Khê
|
9.54 |
10.14 |
Sen Hồ
|
19.58 |
20.01 |
Yên Dưỡng
|
10.35 |
10.37 |
Thị Cầu
|
20.16 |
20.19 |
Uông Bí
|
10.49 |
10.51 |
Bắc Ninh
|
20.30 |
20.33 |
Bàn Cờ
|
10.59 |
11.01 |
Lim
|
20.45 |
20.48 |
Yên Cư
|
11.41 |
11.43 |
Từ Sơn
|
21.01 |
21.04 |
Hạ Long
|
12.12 |
|
Yên Viên
|
21.17 |
|
Chú ý:
- Tàu MR1/MR2 là Tàu Liên vận Quốc tế: Gia Lâm - Bắc Giang - Đồng Đăng - Nam Ninh
- Tàu ĐĐ5: Các ngày Thứ 7, Chủ nhật và các ngày Lễ, Tết xuất phát tại Ga Hà Nội, các ngày còn lại xuất phát tại Ga Long Biên
- Tàu ĐĐ6: Các ngày trong tuần kết thúc hành trình tại Ga Hà Nội
Liên hệ: 02403 822 013 – 0986 910 566