Danh sách BCH Đảng bộ tỉnh Quảng Nam khóa mới

|
Lượt xem:
Cỡ chữ: A- A A+
Đọc bài viết
Chiều 13/10, Đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh Quảng Nam đã tiến hành bầu cử Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh khóa XXI, nhiệm kỳ 2015-2020.
Các đại biểu bầu BCH Đảng bộ tỉnh Quảng Nam khóa mới. Ảnh VGP/Thế Phong

Theo đó, Đại hội đã thống nhất bầu 56 đồng chí vào Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh Quảng Nam khóa XXI, nhiệm kỳ 2015-2020.

Ngay sau đó, Hội nghị Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh Quảng Nam khóa XXI, nhiệm kỳ 2015-2020 lần thứ nhất được triệu tập vào chiều cùng ngày, để bầu Ban Thường vụ và các chức danh: Bí thư, các Phó Bí thư Tỉnh ủy khóa XX và bầu Ủy ban Kiểm tra Tỉnh ủy, Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Tỉnh ủy nhiệm kỳ 2015-2020.

Theo chương trình Đại hội, sáng 14/10, Đại hội sẽ báo cáo kết quả Hội nghị lần thứ nhất Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh khóa XXI, nhiệm kỳ 2015-2020; bầu Đoàn đại biểu tỉnh Quảng Nam dự Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XII; Báo cáo tổng hợp các ý kiến góp ý vào dự thảo các Văn kiện trình Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XII.

DANH SÁCH BCH ĐẢNG BỘ TỈNH QUẢNG NAM KHÓA XXI:

STT

Họ và tên

Số phiếu

Tỉ lệ %

1

Nguyễn Văn Lúa

345

98.85 %

2

Nguyễn Ngọc Quang

345

98.85 %

3

Nguyễn Viết Lợi

344

98.57 %

4

Huỳnh Khánh Toàn

344

98.57 %

5

Chờ Rum Nhiên

343

98.28 %

6

Nguyễn Ngọc Truyền

342

97.99 %

7

Nguyễn Chín

340

97.42 %

8

Lê Ngọc Hải

340

97.42 %

9

Trần Văn Tân

340

97.42 %

10

Trần Đình Tùng

340

97.42 %

11

Võ Xuân Ca

339

97.13 %

12

Nguyễn Công Dũng

338

96.85 %

13

Lê Trí Thanh

338

96.85 %

14

Lê Văn Dũng

337

96.56 %

15

Phan Việt Cường

336

96.28 %

16

Võ Hồng

336

96.28 %

17

Nguyễn Văn Khánh

336

96.28 %

18

Trần Xuân Vinh

336

96.28 %

19

Nguyễn Quang Dũng

335

95.99 %

20

Lê Tấn Trung

335

95.99 %

21

Đinh Văn Thu

334

95.7 %

22

Thái Bình

333

95.42 %

23

Văn Ngọc Quế

333

95.42 %

24

Nguyễn Văn Hai

332

95.13 %

25

Nguyễn Tri Ấn

330

94.56 %

26

Huỳnh Tấn Đức

329

94.27 %

27

Đặng Phong

327

93.7 %

28

Hồ Quang Bửu

326

93.41 %

29

Lê Văn Thanh

325

93.12 %

30

Huỳnh Sông Thu

324

92.84 %

31

Đỗ Tài

323

92.55 %

32

Lê Thân

322

92.26 %

33

Nguyễn Mạnh Hà

321

91.98 %

34

Nguyễn Thị Thu Lan

320

91.69 %

35

Phan Văn Chín

319

91.4 %

36

Nguyễn Hồng Quang

319

91.4 %

37

Huỳnh Tấn Triều

319

91.4 %

38

Trần Ánh

314

89.97 %

39

Đặng Văn Chương

314

89.97 %

40

Huỳnh Thị Thuỳ Dung

314

89.97 %

41

Bh'riu Liếc

313

89.68 %

42

Phan Xuân Quang

312

89.4 %

43

Trương Thị Lộc

311

89.11 %

44

Phan Công Vỹ

310

88.83 %

45

Vũ Văn Thẩm

303

86.82 %

46

Phan Thái Bình

302

86.53 %

47

Lê Văn Nhi

293

83.95 %

48

Nguyễn Quang Thử

286

81.95 %

49

Phạm Văn Đốc

285

81.66 %

50

Trần Vũ Công

253

72.49 %

51

Lê Phước Hoài Bảo

230

65.9 %

52

Nguyễn Hữu Sáng

229

65.62 %

53

Mai Văn Tư

226

64.76 %

54

Nguyễn Hoàng Minh

213

61.03 %

55

Lê Thị Thuỷ

200

57.31 %

56

Nguyễn Quang Khánh

195

55.87 %

 
Trung bình (0 Bình chọn)