CHỈ TIÊU CHỦ YẾU NGHỊ QUYẾT ĐẠI HỘI XVII
TT |
Mục tiêu, chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Năm 2010 |
Kế hoạch năm 2011 |
KQ thực hiện 2011 |
Đạt Tỷ lệ |
Mục tiêu đến 2015 |
1 |
Tốc độ tăng trưởng kinh tế |
%/năm |
9,3 |
10-11 |
|
|
11-12 |
|
Nông - Lâm, thuỷ sản |
% |
3,1 |
3-3,5 |
|
|
2,8-3,2 |
|
Công nghiệp - Xây dựng |
% |
16,7 |
17-18,5 |
|
|
18-19,5 |
|
Dịch vụ |
% |
9,1 |
10-11 |
|
|
10-11 |
|
Cơ cấu kinh tế |
% |
|
|
|
|
|
|
Nông - Lâm, thuỷ sản |
% |
32,5 |
30,5-31,5 |
|
|
22-24 |
|
Công nghiệp - Xây dựng |
% |
33,5 |
34-34,5 |
|
|
38,5-40 |
|
Dịch vụ |
% |
34 |
34,5-35 |
|
|
37,5-38 |
2 |
Thu nhập bình quân đầu người |
USD/năm |
621 |
725-750 |
|
|
1315-1380 |
3 |
Số thu ngân sách trên địa bàn |
Tỷ đ/năm |
1885 |
1518 |
|
|
2300 |
4 |
Kim ngạch xuất khẩu |
tr.USD |
300 |
420 |
|
|
800 |
5 |
Huy động vốn đầu tư phát triển toàn XH |
tỷ đồng |
9700 |
11000 |
|
|
80000 (Cả giai đoạn 2011-2015) |
6 |
Tổng sản lượng lương thực có hạt |
nghìn tấn |
642 |
630 |
|
|
620 |
7 |
Tỷ lệ xã đạt chuẩn QG về y tế |
% |
95,7 |
98 |
|
|
100 |
8 |
Tỷ lệ hộ nghèo |
-%/năm |
3,7 |
3-4 |
|
|
2-3 |
9 |
Giải quyết việc làm mới |
người/năm |
24000 |
25000 |
|
|
27000 |
|
Tỷ lệ lao động qua đào tạo |
% |
33 |
37 |
|
|
50 |
10 |
Tỷ lệ trường đạt chuẩn Quốc gia |
% |
59 |
67 |
|
|
75 |
11 |
Tỷ lệ trẻ em SDD dưới 5 tuổi |
% |
19,5 |
<18,5 |
|
|
<15 |
12 |
Tỷ lệ hộ gia đình văn hoá |
% |
84 |
80 |
|
|
80 |
|
Tỷ lệ làng, bản, khu phố văn hoá |
% |
59 |
58 |
|
|
60-65 |
13 |
Tỷ lệ dân số thành thị |
% |
9,6 |
|
|
|
14-16 |
14 |
Tỷ lệ che phủ rừng |
% |
38 |
38.5 |
|
|
42 |
|
Tỷ lệ dân cư thành thị SD nước sạch |
% |
98 |
98.5 |
|
|
99 |
|
Tỷ lệ dân n.thôn SD nước sạch HVS |
% |
85 |
87 |
|
|
88 |
15 |
Tỷ lệ xã đạt tiêu chuẩn nông thôn mới |
% |
|
|
|
|
20 |
16 |
Tỷ lệ TCCS Đảng đạt TSVM |
% |
72,1 |
>70 |
|
|
>70 |
|
Tỷ lệ đảng viên đủ tư cách, hoàn thành tốt nhiệm vụ trở lên |
% |
85 |
>82 |
|
|
>82 |