XÂY DỰNG CƠ BẢN – GIAO THÔNG VẬN TẢI
Lĩnh vực |
Thực hiện 6 tháng năm 2007 |
Ước thực hiện 6 tháng năm 2008 |
(%) so sánh |
A. VỐN ĐẦU PHÁT TRIỂN (Triệu đồng) |
192.430 |
284.044 |
147,6 |
I. Vốn Nhà nước |
192.430 |
284.044 |
147,6 |
1. Vốn ngân sách Nhà nước |
189.990 |
267.044 |
140,6 |
- Trung ương |
90.106 |
111.100 |
123,3 |
- Địa phương |
99.884 |
155.944 |
156,1 |
2. Vốn vay |
300 |
10.000 |
|
3. Vốn tự có của doanh nghiệp Nhà nước |
2.140 |
7.000 |
327,1 |
II. Vốn ngoài quốc doanh |
|
|
|
III. Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài |
|
|
|
B. THỰC HIỆN LUÂN – VẬN CHUYỂN |
|
|
|
1. Hàng hóa |
|
|
|
- Vận chuyển (1000 tấn) |
2.283 |
|
112,9 |
Trong đó: Quốc doanh |
3 |
|
124,9 |
- Luân chuyển (1000 Tấn/km) |
58.216 |
|
116,1 |
Trong đó: Quốc doanh |
148 |
|
149,2 |
2. Hành khách |
|
|
|
- Vận chuyển -1000 người |
3.819 |
|
121,3 |
Trong đó: Quốc doanh |
75 |
|
184,8 |
- Luân chuyển – 1000 người/km |
292.563 |
|
109,6 |
Trong đó: Quốc doanh |
11.761 |
|
182,1 |
(Nguồn: Cục Thống kê Bắc Giang)