GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP CÓ VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI

 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2008

(Giá cố định năm 1994)

 

                                                                    ĐVT: Triệu đồng

 

 

Lĩnh vực

Thực hiện

6 tháng

năm 2007

Ước thực

hiện 6 tháng năm 2008

(%)

so sánh

       TỔNG

52147

80519

154,4

 

1. Công ty VINEW

835

1001

119,9

 

2. Công ty Việt Pan

9224

9860

106,9

 

3. Công ty Mộng Phong

1280

1065

83,2

 

4. Công ty Vũ Hoa

1260

795

63,1

 

5. VPNNĐN hợp doanh

1996

973

48,7

 

6. Công ty Tích Sỹ Giai

5751

3066

53,3

 

7. Công ty Hoa Bảo

1207

320

26,5

 

8. Công ty Thiên Thái Cửu

677

437

64,5

 

9. Công ty JMC

7683

6534

85,0

 

10. Công ty Pihko Vinanic

1570

3505

223,2

 

11.Công ty liên doanh Á Cường

1235

1011

81,9

 

12. Công ty liên doanh Flexcon

2740

2821

103,0

 

13. Công ty TNHH Korea

 

4503

 

 

14. Công ty UNICO GLOBAL

 

8315

 

 

15.Công ty Hoa Hưng

 

8384

 

 

16. Tại các Khu công nghiệp

16.689

27.929

167,3

 

 

                                                                                                                         (Nguồn: Cục Thống kê Bắc Giang)