THỰC HIỆN GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP
6 THÁNG ĐẦU NĂM 2008
(Giá cố định 1994)
ĐVT: Triệu đồng
Lĩnh vực |
Thực hiện 6 tháng năm 2007 |
Ước thực hiện 6 tháng năm 2008 |
(%) so sánh |
Tổng số |
997.161 |
1.232.293 |
123,6
|
A. Phân theo loại h́nh kinh tế |
|
|
|
Kinh tế Nhà nước |
359.019 |
430.009 |
119,8
|
- Trung ương |
318.223 |
378.797 |
119,0
|
- Địa phương |
40.796 |
51.212 |
125,5
|
Kinh tế ngoài Nhà nước |
585.995 |
721.765 |
123,2
|
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
52.147 |
80.519 |
154,4
|
B. Phân theo ngành công nghiệp |
|
|
|
- Công nghiệp khai thác mỏ |
17.040 |
19.217 |
112,8
|
- Công nghiệp chế biến |
971.216 |
1.199.706 |
123,5
|
- Sản xuất & PP điện, khí đốt & nước |
8.905 |
13.370 |
150,1
|
C. Công nghiệp ngoài Nhà nước chia theo huyện |
|
|
|
Tổng số |
585.995 |
721.765
|
123,2 |
TP Bắc Giang |
176.510 |
212.514 |
120,4
|
Huyện Lục Ngạn |
7.919 |
11.080 |
139,9
|
Huyện Lục Nam |
14.654 |
16.813 |
114,7
|
Huyện Sơn Động |
9.433 |
11.748 |
124,5
|
Huyện Yên Thế |
20.241 |
25.687 |
126,9
|
Huyện Hiệp Ḥa |
17.220 |
40.997 |
238,1
|
Huyện Lạng Giang |
76.129 |
92.022 |
120,9
|
Huyện Tân Yên |
11.118 |
14.570 |
131,0
|
Huyện Việt Yên |
229.304 |
250.441 |
109,2
|
Huyện Yên Dũng |
23.467 |
45.893 |
195,6 |
(Nguồn: Cục Thống kê Bắc Giang)